Có 2 kết quả:
刮伤 guā shāng ㄍㄨㄚ ㄕㄤ • 刮傷 guā shāng ㄍㄨㄚ ㄕㄤ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) scratch (wound)
(2) scratch (damage to an object)
(2) scratch (damage to an object)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) scratch (wound)
(2) scratch (damage to an object)
(2) scratch (damage to an object)
Bình luận 0